Từ "nội bộ" trong tiếng Việt có nghĩa là "tình trạng bên trong một đoàn thể, một cơ quan". Nó thường được sử dụng để chỉ các vấn đề, hoạt động, hoặc mối quan hệ xảy ra trong một nhóm, tổ chức hoặc cơ quan nào đó mà không công khai ra bên ngoài.
Cách sử dụng từ "nội bộ":
Các nghĩa khác và từ gần giống:
Nội bộ thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến các tổ chức, cơ quan.
Từ đồng nghĩa gần gũi có thể là nội tình (thường chỉ tình hình bên trong một tổ chức, nhưng ít sử dụng hơn).
Một từ phản nghĩa có thể là ngoại bộ (tình trạng bên ngoài, không thuộc về đoàn thể, cơ quan đó).
Cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "nội bộ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Ví dụ, "nội bộ" không chỉ đơn thuần là "bên trong", mà còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn về mối quan hệ và tình hình của các thành viên trong tổ chức.