Characters remaining: 500/500
Translation

nội bộ

Academic
Friendly

Từ "nội bộ" trong tiếng Việt có nghĩa là "tình trạng bên trong một đoàn thể, một cơ quan". thường được sử dụng để chỉ các vấn đề, hoạt động, hoặc mối quan hệ xảy ra trong một nhóm, tổ chức hoặc cơ quan nào đó không công khai ra bên ngoài.

Cách sử dụng từ "nội bộ":
  1. Nội bộ trong tổ chức:

    • dụ: "Nội bộ công ty đang gặp nhiều vấn đề cần giải quyết." (Có nghĩatrong công ty những vấn đề không ổn chỉ những người trong công ty mới biết.)
  2. Nội bộ trong gia đình:

    • dụ: "Mâu thuẫn nội bộ trong gia đình khiến mọi người không thoải mái." (Có nghĩatrong gia đình những mâu thuẫn chỉ các thành viên trong gia đình biết.)
  3. Nội bộ chính trị:

    • dụ: "Cuộc tranh cãi nội bộ trong đảng đã khiến nhiều người chú ý." (Có nghĩa những tranh cãi bên trong đảng không liên quan đến bên ngoài.)
Các nghĩa khác từ gần giống:
  • Nội bộ thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến các tổ chức, cơ quan.
  • Từ đồng nghĩa gần gũi có thể nội tình (thường chỉ tình hình bên trong một tổ chức, nhưng ít sử dụng hơn).
  • Một từ phản nghĩa có thể ngoại bộ (tình trạng bên ngoài, không thuộc về đoàn thể, cơ quan đó).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong chính trị hay kinh doanh, "nội bộ" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự quan trọng của việc giữ mật thông tin, hoặc để chỉ các cuộc họp không công khai.
    • dụ: "Chúng ta cần cải thiện sự giao tiếp nội bộ để nâng cao hiệu quả làm việc." (Có nghĩacần cải thiện cách thức trao đổi thông tin giữa các thành viên trong tổ chức.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nội bộ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. dụ, "nội bộ" không chỉ đơn thuần "bên trong", còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn về mối quan hệ tình hình của các thành viên trong tổ chức.
  1. Tình trạng bên trong một đoàn thể, một cơ quan : Nội bộ phe đêế quốc.

Words Containing "nội bộ"

Comments and discussion on the word "nội bộ"